--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái diễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái diễn
+ verb
happen again, to re-occur
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
tái diễn
:
happen again, to re-occur
+
clad
:
mặc quần áo choto clothe a child mặc quần áo cho em bé
+
fuss-pot
:
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít
+
bật
:
To pluckbật dây đànto pluck the strings (of a musical instrument)bật dây cao suto pluck an elastic
+
tegumentary
:
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ